NỘI BẬT

ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI

GAZelle Next City A68R52 – Sản phẩm xe Mini City bus cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, kiểu dáng hiện đại, năng động rất phù hợp với xu thế phục vụ cho thành phố hiện đại, năng động

GAZelle Next City A68R52 Kiểu dáng hiện đại, tiêu chuẩn Châu Âu. Thiết kế sang trọng và đẳng cấp tạo nên sự khác biệt trên đường phố. Sức mạnh và chất lượng vượt trội vượt qua mọi thử thách. Công nghệ tiên tiến mang đến sự an toàn, thoải mái và đầy phấn khích cho người sử dụng.

NGOẠI THẤT

GAZelle Next  City A68R52
một thiết kế đột phá với kiểu dáng hoàn toàn mới, hiện đại, năng động. GAZELLE NEXT City A68R52 sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.620 x 2.200 x 2.720 (mm), chiều dài cơ sở đạt 3.950 mm và khoảng sáng gầm xe là 145 mm.

Cca49891778D0D8B8F6B73B7C462A21C
5E625A0393F8Cf603672D7047Aa6977F
C637Bf47Cb162C226105C5390D7F967E
A775F6Da04C93933337801B96050149B
NỘI THẤT

Không gian nội thất rộng rãi, tiêu chuẩn Châu Âu, vật liệu nội thất cao cấp.

23
16089341422780
10328Aa66B6A02Df14Dac566189Cf005
Dsc03872 1
Dsc05956 1
Gazelle City 6

CÔNG TY TNHH Gaz Thành Đạt (Gaz Việt Nam)

Địa chỉ: Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Phòng Kinh Doanh: Gọi ngay 0935.267.548 để được tư vấn!

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Thiết kế chuyên biệt dành cho sản phẩm City Bus với khả năng vận hành chịu tải cao. Độ bền và độ tin cậy được đặt lên hàng đầu.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.620 х 2.200 х 2.720
Vệt bánh trước / sau mm 1.750 / 1.560
Chiều dài cơ sở mm 3.950
Khoảng sáng gầm xe mm 160
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 3.454
Khối lượng toàn bộ Kg 4.950
Số chỗ Chỗ 26 (18 Chỗ ngồi + 8 Chỗ đứng)
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF2.8s5F148
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh Cc 2.776
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 140/3400
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 320/1400-1700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cầu 4,3
HỆ THỐNG LÁI Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Thủy lực trợ lực chân không, trước đĩa/ sau tang trống, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, bầu hơi, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/ sau 195/75R16C/ Dual 195/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 7,2
Tốc độ tối đa km/h 115
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG TIÊU CHUẨN
Cửa lên xuống Một của 02 cánh bên phải khoang hành khách
Hệ thống chuông – đèn báo lên xuống xe Trang bị tiêu chuẩn
Ghế hành khách Có chỉnh điện và sấy
Điều hòa Trang bị tiêu chuẩn
Khoang tài xế Bố trí kiểu 2-1, ghế bọc vải, không điều chỉnh tựa lưng
MÀU XE THAM KHẢO
Trang 1 Scaled

Trắng/ White

Xanh Scaled

Xanh/ Blue

Titan 1 Scaled

Titan

Do 1 Scaled

Đỏ/ Red

Den 1 Scaled

Đen/ Black

Cam Scaled

Cam/ Orange

Bac 1 Scaled

Bạc/ Silver

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

GAZelle Next A65R52

GAZelle Next Citiline A64R42

GAZelle Next A65R32