NỘI BẬT

 NĂNG ĐỘNG TRONG THÀNH PHỐ

Sobol NN A31S12  với kích thước nhỏ gọn giúp việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố, nội đô đông đúc một cách hoàn hảo nhất.

NGOẠI THẤT

Sobol NN 31S12 –  Kiểu dáng hiện đại, năng động phù hợp với xu thế hiện nay.

[xo_slider id=”4097″]
NỘI THẤT

 Trang bị khá đầy đủ, tiện nghi đối với khoang lái.

Khoang chở hàng được thiết kế với thể tích lớn, vật liệu chắc chắn – bền bỉ.

[xo_slider id=”1215″]

CÔNG TY TNHH Gaz Thành Đạt (Gaz Việt Nam)

Địa chỉ: Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Phòng Kinh Doanh: Gọi ngay 0935.267.548 để được tư vấn!

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

[xo_slider id=”1229″]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5.110 х 2.068 х 2.430
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) mm 2.600 x 1.860 x 1.614 (~ 7.8 m3)
Vệt bánh trước / sau mm 1.750 / 1.750
Chiều dài cơ sở mm 3.005
Khoảng sáng gầm xe mm 160
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2.360
Tải trọng hàng hóa kg 945
Khối lượng toàn bộ kg 3.500
Số chỗ ngồi Chỗ 03
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF2.8s5161P, Euro V
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.776
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 150 / 3400
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 320 / 1400-2700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cầu 4,3
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/ sau 235/65R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 5,4
Tốc độ tối đa km/h 130
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Cruise control Trang bị tiêu chuẩn
Cửa sau 02 cánh, mở ra góc 1800
Khóa cửa trung tâm Trang bị tiêu chuẩn
MÀU XE THAM KHẢO
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

GAZelle Next A31R32

(03 chỗ – 13,5 m3)

GAZelle Next A65R32-40/CKGT-VAN6

(06 chỗ – 10 m3)

GAZelle Next A32R32

(06 chỗ – 9,5 m3)