NỘI THẤT
Trang bị khá đầy đủ, tiện nghi đối với khoang lái.
Khoang chở hàng được thiết kế với thể tích lớn, vật liệu chắc chắn – bền bỉ.
[xo_slider id=”1215″]CÔNG TY TNHH Gaz Thành Đạt (Gaz Việt Nam)
Địa chỉ: Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
Phòng Kinh Doanh: Gọi ngay 0935.267.548 để được tư vấn!
KHUNG GẦM
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
[xo_slider id=”1229″]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.110 х 2.068 х 2.430 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | mm | 1.266 x 1.860 x 1.614 (~ 3.8 m3) |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.750 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.005 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.460 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 650 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3.500 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 06 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | Cummins ISF2.8s5161P, Euro V | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.776 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 150 / 3400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/vòng/phút | 320 / 1400-2700 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
Tỷ số truyền cầu | 4,3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 235/65R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,4 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Hệ thống giải trí | Đầu 2 DIN | |
Cruise control | Trang bị tiêu chuẩn | |
Cửa sau | 02 cánh, mở ra góc 2700 | |
Khóa cửa trung tâm | Trang bị tiêu chuẩn |
MÀU XE THAM KHẢO