NỘI BẬT

ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI

Gazelle NN A31R32 sản phẩm tải van với kích thước lớn nhất phân khúc, tiêu chuẩn châu Âu, chất lượng vượt trội, đáp ứng tốt nhất nhu cầu vận tải hàng hóa.

NGOẠI THẤT

Ngoại hình Gazelle NN A31R32
với thiết kế ngoại hình cứng cáp, mạnh mẽ. Gazelle NN A31R32 sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.027 x 2.068 x 2.753 (mm), chiều dài trụ cơ sở đạt 3.745 mm và khoảng sáng gầm 145 mm.

Tai van A31R32
Tải-van-A31R32
Tai van gazelle nn A31R32
Tải-van-gazelle-nn-A31R32
Tai van gazelle nn A31R32 ben tai
Tải-van-gazelle-nn-A31R32-ben-tai
Tai van gazelle nn A31R32 sau
Tải-van-gazelle-nn-A31R32-sau
Tai van gazelle nn A31R32 truoc
Tải-van-gazelle-nn-A31R32-truoc
previous arrow
next arrow
PlayPause
NỘI THẤT

Thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu, trang thiết bị tiện nghi.

noi that gazellenn A31R32 vo lang dau 2din
noi-that-gazellenn-A31R32-vo-lang-dau-2din
thung chua hang gazellenn
thung-chua-hang-gazellenn
thung chua hang gazellenn mat truoc
thung-chua-hang-gazellenn-mat-truoc
PlayPause

CÔNG TY TNHH Gaz Thành Đạt (Gaz Việt Nam)

Địa chỉ: Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Phòng Kinh Doanh: Gọi ngay 0935.267.548 để được tư vấn!

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

body xe gazelle
body-xe-gazelle-next
he thong treo sau gazelle
he-thong-treo-sau-gazelle-next
he thong treo xuong don doc lap gazelle
he-thong-treo-xuong-don-doc-lap-gazelle-next
PlayPause
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 6.230 х 2.068 х 2.735
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) mm 3.631 x 1.860 x 1.927 (~ 13.5 m3)
Vệt bánh trước / sau mm 1.750 / 1.560
Chiều dài cơ sở mm 3.745
Khoảng sáng gầm xe mm 150
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 2.520
Tải trọng hàng hóa kg 785
Khối lượng toàn bộ kg 3.500
Số chỗ ngồi Chỗ 03
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ G51A, Euro V
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh cc 2.499
Công suất cực đại Ps/vòng/phút 150 / 3200
Mô men xoắn cực đại N.m/vòng/phút 330 / 1200-3100
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280
Tỷ số truyền cầu 4,3
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa,

có trang bị ABS và EBD

HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/ sau 185/75R16C/ Dual 185/75R16C
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc % 26
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6,5
Tốc độ tối đa km/h 130
Dung tích thùng nhiên liệu lít 80
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN Androi
Kính chiếu hậu Có chỉnh điện và sấy kính
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Điều hòa khoang lái Trang bị tiêu chuẩn
Cửa sau 02 cánh, mở ra góc 2700
MÀU XE THAM KHẢO