NỘI BẬT

CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ

GAZelle Next Truck – Sản phẩm xe tải cao cấp, kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ, chất lượng vượt trội.

NGOẠI THẤT

GAZelle Next Truck.
kiểu dáng hiện đại, cứng cáp. Cabin được thiết kế tăng tính an toàn.

Hiện đại

CABIN:
Cabin kích thước lớn, thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu.

bcw

ĐÈN LÁI:
Sử dụng hệ thống đèn Halogen.

fdfda

LỐP XE:
Sử dụng lốp đôi phía sau, vận hành an toàn. Lốp 185/75R16C, nhập khẩu từ Nga.

KÍNH CHIẾU HẬU:
Kính chỉnh điện, có sấy kính.

NỘI THẤT

Trang thiết bi tiện nghi, vật liệu cao cấp

KHOANG LÁI:
Khoang lái rộng rãi, ghế ngồi êm ái.

TAPLO:
Thiết kế hiện đại, tiện nghi.

VÔ LĂNG:
Vô lăng 4 chấu thể thao.

SEAT BELL:
Bố trí dây đài an toàn.

CÔNG TY TNHH Gaz Thành Đạt (Gaz Việt Nam)

Địa chỉ: Lô B, Đường số 9, KCN Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Phòng Kinh Doanh: Gọi ngay 0935.267.548 để được tư vấn!

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
 

KÍCH THƯỚC

 

 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.333 х 2.068 х 2.140

Vệt bánh trước / sau

mm

1.750 / 1.560

Chiều dài cơ sở

mm

3.745

Khoảng sáng gầm xe

mm

170

KHỐI LƯỢNG

 

 

Khối lượng bản thân

kg

2.020

Khối lượng toàn bộ

kg

4.600

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

ĐỘNG CƠ

 

 

Tên động cơ

 

Cummins ISF2.8s4R148

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Dung tích xi lanh

cc

2.776

Đường kính x hành trình piston

mm

94 x 100

Công suất cực đại

Ps/ vòng/phút

150/ 3400

Mô men xoắn cực đại

N.m/ vòng/phút

330 / 1800-2600

TRUYỀN ĐỘNG

 

 

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Hộp số

 

Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền chính

 

ih1=4,050; ih2=2,340; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,510

Tỷ số truyền cuối

 

4,3

HỆ THỐNG LÁI

 

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

 

Thủy lực trợ lực chân không, cơ cấu phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD

HỆ THỐNG TREO

 

 

Trước

 

Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

 

 

Trước/ sau

 

185/75R16C/ Dual 185/75R16C

ĐẶC TÍNH

 

 

Khả năng leo dốc

%

26

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,5

Tốc độ tối đa

km/h

130

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

80

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN

 

 

Hệ thống giải trí

 

DVD 2 DIN tích hợp điều khiển trên vô lăng, có cổng USB

Gương chiếu hậu

 

Có chỉnh điện

Điều hòa

 

Trang bị tiêu chuẩn

MÀU XE THAM KHẢO

 

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

GAZon Next

Sadko Next